Ảnh |
Sản phẩm![]() ![]() |
Giá bán![]() ![]() |
|||
![]() |
HÓA CHẤT METHANOL | DUNG MÔI METHANOL | CỒN METHANOL CÔNG NGHIỆP | DUNG MÔI CH3O
HÓA CHẤT METHANOL | DUNG MÔI METHANOL | CỒN METHANOL CÔNG NGHIỆP | DUNG MÔI CH3O
|
VND
USD
![]() |
|||
![]() |
Hóa chất METHY ETHYL KETONE (MEK)
Hóa chất METHY ETHYL KETONE (MEK)
|
VND
USD
![]() |
|||
![]() |
HOÁ CHẤT Mono Ethylene Glycol (MEG), Ethylene Glycol (E.G), CAS: No: 107-21-1
HOÁ CHẤT Mono Ethylene Glycol (MEG), Ethylene Glycol (E.G), CAS: No: 107-21-1
|
VND
USD
![]() |
|||
![]() |
Dung môi MONO ETHANOL AMINE 99‰ (MEA)
Dung môi MONO ETHANOL AMINE 99 (MEA)
|
VND
USD
![]() |
|||
![]() |
HÓA CHẤT METHYLENE CHLORIDE (MC), Dichloromethane, CH2Cl2, CAS No: 75-09-2
HÓA CHẤT METHYLENE CHLORIDE (MC), Dichloromethane, CH2Cl2, CAS No: 75-09-2
|
VND
USD
![]() |
|||
![]() |
hóa chất dung môi Methacrylic axit (MAA)
hóa chất dung môi Methacrylic axit (MAA)
|
VND
USD
![]() |
|||
![]() |
Hoá chất ISOPHORONE (A783), Dung môi 783, Cas No: 78-59-1, dung môi chậm khô
Hoá chất ISOPHORONE (A783), Dung môi 783, Cas No: 78-59-1, dung môi chậm khô
|
VND
USD
|
|||
![]() |
DUNG MÔI Hóa Chất Iso Butanol
DUNG MÔI Hóa Chất Iso Butanol
|
VND
USD
|
|||
![]() |
Dung môi isopropyl alcohol (CỒN IPA)
Dung môi isopropyl alcohol (CỒN IPA)
|
VND
USD
![]() |
|||
![]() |
DUNG MÔI CÔNG NGHIỆP N-HEXANE C6H14
DUNG MÔI CÔNG NGHIỆP N-HEXANE C6H14
|
VND
USD
![]() |
|||
![]() |
CHẤT HÓA DẺO HEXAMOLL DINCH
CHẤT HÓA DẺO HEXAMOLL DINCH
|
VND
USD
![]() |
|||
![]() |
Dung môi HEPTANES , SK-SOL 7, SK330
Dung môi HEPTANES , SK-SOL 7, SK330
|
VND
USD
![]() |
|||
![]() |
GLYCERINE, Chất Tạo ngọt thực phẩm, C3H8O3, propantriol, Số CAS: 56-81-5
GLYCERINE, Chất Tạo ngọt thực phẩm, C3H8O3, propantriol, Số CAS: 56-81-5
|
VND
USD
![]() |
|||
![]() |
hóa chất ETHYL ACETATE (EAC)
hóa chất ETHYL ACETATE (EAC)
|
VND
USD
![]() |
|||
![]() |
DIPROPYLENE GLYCOL LO+ (DPG)
DIPROPYLENE GLYCOL LO+ (DPG)
|
VND
USD
![]() |
|||
![]() |
Hóa chất DIOCTYL TEREPHTHALTE ( DOTP )
Hóa chất DIOCTYL TEREPHTHALTE ( DOTP )
|
VND
USD
![]() |
|||
![]() |
Dầu hóa dẻo Dioctyl phthalate (DOP)
Dầu hóa dẻo Dioctyl phthalate (DOP)
|
VND
USD
![]() |
|||
![]() |
Hóa chất Dimethylformamide (DMF)
Hóa chất Dimethylformamide (DMF)
|
VND
USD
|
|||
![]() |
Hóa chất DIETHYLENE GLYCOL (DEG), Ethylene diglycol, C4H10O3, CAS: 111-46-6
Hóa chất DIETHYLENE GLYCOL (DEG), Ethylene diglycol, C4H10O3, CAS: 111-46-6
|
VND
USD
![]() |
|||
![]() |
Hóa Chất Diethanol Amine (DEA) – 220 kg/phuy – Thái Lan
Hóa Chất Diethanol Amine (DEA) – 220 kgphuy – Thái Lan
|
VND
USD
|
![]() |
[<<] [<] [2] [3] [4] [>] [>>] |
(thùng phuy nhựa mới, thùng phuy nhựa loại lớn, thùng phuy công nghiệp,)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
(nam định 71 miếu thờ đá đẹp bán nam định, đá xanh trắng tự nhiên)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
(663 Nghĩa trang bằng đá đẹp bán Khánh Hòa, lăng mộ gia đình ông bà bố mẹ)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
(trà vinh 37 am thơ cô cậu thần cây núi sông đá bán, đơn giản mái che)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
(phuy nhựa nắp kín, phuy nhựa 220L,phuy nhựa mới,phuy nhựa cũ,phuy nhựa)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
(Phuy nhựa 50 kg được sử dụng để đựng dung dịch chất lỏng, đựng nước, hóa chất)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
(Cáp chống cháy là các loại cáp được sản xuất bằng lõi đồng được bện. Vỏ cáp chốn)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
(38 Nghĩa trang bằng đá đẹp bán Trà Vinh, lăng mộ gia đình ông bà bố mẹ)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |