Ảnh |
Sản phẩm![]() ![]() |
Giá bán![]() ![]() |
|||
![]() |
HÓA CHẤT XYLENE, Xylol, dimethylbenzen, CAS No: 1330-20-
HÓA CHẤT XYLENE, Xylol, dimethylbenzen, CAS No: 1330-20-
|
VND
USD
|
|||
![]() |
Hóa chất VINYL ACETATE MONOMER (VAM) , Cas no: 108-05-4
Hóa chất VINYL ACETATE MONOMER (VAM) , Cas no: 108-05-4
|
VND
USD
|
|||
![]() |
Hoá chất TOLUENE, Methylbenzene
Hoá chất TOLUENE, Methylbenzene
|
VND
USD
|
|||
![]() |
Dung môi Trichloroethylene (TCE)
Dung môi Trichloroethylene (TCE)
|
VND
USD
![]() |
|||
![]() |
Dung môi Styrene Monomer
Dung môi Styrene Monomer
|
VND
USD
![]() |
|||
![]() |
Bột nhão PVC nguyên sinh dạng bột, (lớp y tế)
Bột nhão PVC nguyên sinh dạng bột, (lớp y tế)
|
VND
USD
![]() |
|||
![]() |
HÓA CHẤT PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE 99‰ – PMA
HÓA CHẤT PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE 99 – PMA
|
VND
USD
![]() |
|||
![]() |
Hóa chất PROPYLENE GLYCOL METHYL ETHER
Hóa chất PROPYLENE GLYCOL METHYL ETHER (1-Methoxy-2-propanol) (dung môi PM) C4H1
|
VND
USD
![]() |
|||
![]() |
dung môi hóa chất TETRACHLOROETHYLENE S (PCE S)
dung môi hóa chất TETRACHLOROETHYLENE S (PCE S)
|
VND
USD
![]() |
|||
![]() |
Dung môi hóa chất N- Propyl acetate (NPAC)
Dung môi hóa chất N- Propyl acetate (NPAC)
|
VND
USD
![]() |
|||
![]() |
Hóa chất MR-200
Hóa chất MR-200
|
VND
USD
![]() |
|||
![]() |
Dung môi PROPYLENE GLYCOL(PG), Mono Propylene glycol (MPG)
Dung môi PROPYLENE GLYCOL(PG), Mono Propylene glycol (MPG)
|
VND
USD
![]() |
|||
![]() |
HÓA CHẤT Methyl Methacrylate (MMA)
HÓA CHẤT Methyl Methacrylate (MMA)
|
VND
USD
![]() |
|||
![]() |
hóa chất METHYL ISOBUTYL KETONE
hóa chất METHYL ISOBUTYL KETONE
|
VND
USD
![]() |
|||
![]() |
HÓA CHẤT METHANOL | DUNG MÔI METHANOL | CỒN METHANOL CÔNG NGHIỆP | DUNG MÔI CH3O
HÓA CHẤT METHANOL | DUNG MÔI METHANOL | CỒN METHANOL CÔNG NGHIỆP | DUNG MÔI CH3O
|
VND
USD
![]() |
|||
![]() |
Hóa chất METHY ETHYL KETONE (MEK)
Hóa chất METHY ETHYL KETONE (MEK)
|
VND
USD
![]() |
|||
![]() |
HOÁ CHẤT Mono Ethylene Glycol (MEG), Ethylene Glycol (E.G), CAS: No: 107-21-1
HOÁ CHẤT Mono Ethylene Glycol (MEG), Ethylene Glycol (E.G), CAS: No: 107-21-1
|
VND
USD
![]() |
|||
![]() |
Dung môi MONO ETHANOL AMINE 99‰ (MEA)
Dung môi MONO ETHANOL AMINE 99 (MEA)
|
VND
USD
![]() |
|||
![]() |
HÓA CHẤT METHYLENE CHLORIDE (MC), Dichloromethane, CH2Cl2, CAS No: 75-09-2
HÓA CHẤT METHYLENE CHLORIDE (MC), Dichloromethane, CH2Cl2, CAS No: 75-09-2
|
VND
USD
![]() |
|||
![]() |
hóa chất dung môi Methacrylic axit (MAA)
hóa chất dung môi Methacrylic axit (MAA)
|
VND
USD
![]() |
![]() |
[<<] [<] [2] [3] [4] [>] [>>] |
(Công ty Phước Đạt chuyên cung cấp các loại thùng nhựa, thùng nhựa đặc, thùng nhựa)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
(Thùng rác 240l các loại được sản xuất từ chất liệu nhựa HDPE và nhựa Composite ,)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
(Rổ nhựa đan, sóng nhựa công nghiệp, rổ nhựa đựng hàng chữ nhật chất lượng)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
(Chuyên cc hộp nhựa, thùng nhựa đa năng chở hàng sau xe máy, thùng nhựa có nắp)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
(Phước Đạt chuyên cung cấp các loại thùng rác nhập khẩu mới siêu bền)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
(Phước Đạt - nhà cung cấp các sản phẩm thùng rác bảo vệ môi trường giá rẻ nhất)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
(Sóng nhựa 26 bánh xe đựng nguyên vật liệu, rổ nhựa đựng trái cây)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
(Thùng giữ lạnh 800L hoa sen giảm giá rẻ, thùng đựng đá ướp hải sản)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |